electronic computer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic computer+ Noun
- máy tính điện tử
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic computer"
- Những từ có chứa "electronic computer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chương trình đàn bầu hiển vi bộ nhớ bao nhiêu
Lượt xem: 687